--

undamaged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undamaged

Phát âm : /'ʌn'dæmidʤd/

+ tính từ

  • không bị tổn hại, không bị hư hại; còn nguyên; còn tốt
Lượt xem: 372