--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undecaying
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undecaying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undecaying
Phát âm : /'ʌndi'keiiɳ/
+ tính từ
không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được
Lượt xem: 359
Từ vừa tra
+
undecaying
:
không thể hư hỏng được, không thể mục nát được; không thể tàn tạ được