--

undeceived

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undeceived

Phát âm : /'ʌndi'si:vd/

+ tính từ

  • khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
  • không mắc lừa, không bị lừa gạt
Lượt xem: 369