--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undeceived
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undeceived
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undeceived
Phát âm : /'ʌndi'si:vd/
+ tính từ
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ
không mắc lừa, không bị lừa gạt
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
undeceived
:
khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ