--

undefended

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undefended

Phát âm : /'ʌndi'fendid/

+ tính từ

  • không được bảo vệ, không có sự bảo vệ, không phòng thủ (vị trí, thành phố)
  • (pháp lý) không có người bênh vực, không có luật sư
    • undefended suit
      vụ kiện không có luật sư cãi hộ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undefended"
Lượt xem: 446