undelivered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undelivered
Phát âm : /'ʌndi'livəd/
+ tính từ
- không được thả, không được giải thoát
- chưa giao (hàng, thư...)
- chưa đọc (diễn văn)
- (y học) chưa đẻ
- không xử (án); không tuyên bố (lời kết án)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undelivered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undelivered":
undeliberated undelivered
Lượt xem: 397