--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undemonstrative
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undemonstrative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undemonstrative
Phát âm : /'ʌndi'mɔnstrətiv/
+ tính từ
kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình
Lượt xem: 330
Từ vừa tra
+
undemonstrative
:
kín đáo, giữ gìn, không hay thổ lộ tâm tình