under-the-counter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: under-the-counter
Phát âm : /'ʌndəðə'kauntə/
+ tính từ & phó từ
- bán lậu; bán chui, bán cổng sau (hàng hoá)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "under-the-counter"
- Những từ có chứa "under-the-counter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phản công đập lại đối sách chiến lược bội Phong Trào Yêu Nước
Lượt xem: 241