--

underdeveloped

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underdeveloped

Phát âm : /'ʌndədi'veləpt/

+ tính từ

  • phát triển chưa đầy đủ
  • (nhiếp ảnh) rửa non
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underdeveloped"
  • Những từ có chứa "underdeveloped" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chậm tiến âm nhạc
Lượt xem: 391