--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
underdressed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
underdressed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underdressed
Phát âm : /'ʌndə'drest/
+ tính từ
ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài
Lượt xem: 314
Từ vừa tra
+
underdressed
:
ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mắc quá sơ sài