undergrown
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undergrown
Phát âm : /'ʌndə'groun/
+ tính từ
- (thực vật học) còi cọc
- (y học) gầy còm, còi, chậm lớn
- undergrown child
đứa bé còi
- undergrown child
Lượt xem: 173