underhanded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underhanded
Phát âm : /,ʌndə'hændid/
+ tính từ
- (như) underhand
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underhanded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underhanded":
underhand underhanded undermanned
Lượt xem: 406