underline
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underline
Phát âm : /'ʌndəlain/
+ danh từ
- đường gạch dưới (một chữ...)
- (sân khấu) dòng quảng cáo (dưới một bức tranh quảng cáo kịch)
+ ngoại động từ+ Cách viết khác : (underscore)
- gạch dưới
- to underline a sentence
gạch dưới một câu
- to underline a sentence
- dằn giọng, nhấn mạnh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
underscore emphasize emphasise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underline"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underline":
underlain underline underlinen - Những từ có chứa "underline":
underline underlinen
Lượt xem: 729