--

undertaking

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undertaking

Phát âm : /,ʌndə'teikiɳ/

+ danh từ

  • sự quyết làm, sự định làm
  • sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác
  • công việc kinh doanh; sự kinh doanh
  • nghề lo liệu đám ma
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undertaking"
Lượt xem: 1091