underwritten
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underwritten
Phát âm : /'ʌndərait/
+ ngoại động từ underwrote; underwritten
- ((thường) động tính từ quá khứ) ký ở dưới
- bảo hiểm (tàu thuỷ, hàng hoá)
Lượt xem: 110