--

undisclosed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undisclosed

Phát âm : /'ʌndis'klouzd/

+ tính từ

  • không lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín
Lượt xem: 391