--

undiscountable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undiscountable

Phát âm : /'ʌndis'kauntəbl/

+ tính từ

  • không thể hạ bớt, không thể chiết khấu được
Lượt xem: 285