undiscussed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undiscussed
Phát âm : /'ʌndis'kʌst/
+ tính từ
- không được bàn cãi; chưa được thảo luận
- không ai cãi lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undiscussed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undiscussed":
undiscussed undisguised
Lượt xem: 342