undisposed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undisposed
Phát âm : /'ʌndis'pouzd/
+ tính từ (+ of)
- chưa sử dụng đến, chưa dùng đến
- (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn
- stock undisposed of
hàng hoá chưa bán đi được
- stock undisposed of
Lượt xem: 314