undissected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undissected
Phát âm : /'ʌndi'sektid/
+ tính từ
- không bị cắt ra từng mảnh
- không bị mổ xẻ (con vật, thân cây)
- không được phân tích kỹ, không được khảo sát tỉ mỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undissected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undissected":
undetected undigested undissected
Lượt xem: 285