--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undissembled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undissembled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undissembled
Phát âm : /'ʌndi'sembld/
+ tính từ
không che giấu, không giấu giếm, không che đậy
Lượt xem: 231
Từ vừa tra
+
undissembled
:
không che giấu, không giấu giếm, không che đậy
+
disk pack
:
tệp đĩa có thể mang theo được sử dụng trong thiết bị tích trữ đĩa
+
eastern chinquapin
:
(thực vật học) Dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, có hạt nhỏ ăn được
+
rào rào
:
Cascading noiseMưa rào ràoIt rained with a cascading noise
+
communisation
:
tổ chức của một quốc gia, có cơ sở là chủ nghĩa cộng sản.