--

undissembled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undissembled

Phát âm : /'ʌndi'sembld/

+ tính từ

  • không che giấu, không giấu giếm, không che đậy
Lượt xem: 266