--

undissolvable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undissolvable

Phát âm : /'ʌndi'zɔlvəbl/

+ tính từ

  • không thể hoà tan được
  • (nghĩa bóng) không thể dứt, không thể lìa, không thể phân ly
    • undissolvable friendship
      tình bạn không thể dứt được, tình bạn keo sơn gắn bó
  • (pháp lý) không thể huỷ bỏ được, không thể giải thể được
    • an undissolvable contract
      một hợp đồng không thể huỷ bỏ được
    • an undissolvable society
      một hội không thể giải thể được
Lượt xem: 251