--

undissolved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undissolved

Phát âm : /'ʌndi'zɔlvd/

+ tính từ

  • không bị hoà tan
  • không bị huỷ bỏ, không bị giải thể
Lượt xem: 291