--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undissolved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undissolved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undissolved
Phát âm : /'ʌndi'zɔlvd/
+ tính từ
không bị hoà tan
không bị huỷ bỏ, không bị giải thể
Lượt xem: 291
Từ vừa tra
+
undissolved
:
không bị hoà tan