--

undistracted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undistracted

Phát âm : /'ʌndis'træktid/

+ tính từ

  • không bị làm lãng trí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undistracted"
Lượt xem: 605