--

undisturbed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undisturbed

Phát âm : /'ʌndis'tə:bd/

+ tính từ

  • yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)
Lượt xem: 303