undivided
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undivided
Phát âm : /'ʌndi'vaidid/
+ tính từ
- không bị chia
- (nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn
Từ liên quan
Lượt xem: 408