undomesticated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undomesticated
Phát âm : /'ʌndə'mestikeitid/
+ tính từ
- không thạo công việc nội trợ; không màng đến việc gia đình (đàn bà)
Lượt xem: 356