undraped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undraped
Phát âm : /'ʌn'dreipt/
+ tính từ
- không treo màn, không treo trướng; không trang trí bằng màn, không trang trí bằng trướng
- không xếp nếp (quần áo, màn treo)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undraped"
Lượt xem: 384