--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undrinkable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undrinkable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undrinkable
Phát âm : /'ʌn'driɳkəbl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không thể uống được
Từ liên quan
Từ trái nghĩa:
drinkable
potable
Lượt xem: 332
Từ vừa tra
+
undrinkable
:
không thể uống được