--

undulatory

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undulatory

Phát âm : /'ʌndjulətəri/

+ tính từ

  • gợn sóng, nhấp nhô
  • (thuộc) sóng
    • undulatory theory of light
      giả thuyết sóng về ánh sáng
Lượt xem: 125