--

undutiful

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undutiful

Phát âm : /'ʌn'dju:tiful/

+ tính từ

  • không biết vâng lời
  • không biết tôn kính, không biết kính trọng (người trên)
  • không có ý thức chấp hành nhiệm vụ; không sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undutiful"
Lượt xem: 333