--

unearned

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unearned

Phát âm : /'ʌn'ə:nd/

+ tính từ

  • không kiếm mà có
    • unearned increment
      sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unearned"
Lượt xem: 373