unedge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unedge
Phát âm : /'ʌn'edʤ/
+ ngoại động từ
- làm mất cạnh, làm cùn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unedge"
Lượt xem: 232