unenforced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unenforced
Phát âm : /'ʌnin'fɔ:st/
+ tính từ
- không thi hành (bản án, luật)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
enforced implemented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unenforced"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unenforced":
unenforced unforced
Lượt xem: 306