--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unenumerated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unenumerated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unenumerated
Phát âm : /'ʌni'nju:məreitid/
+ tính từ
không đếm; không kê ra
Lượt xem: 221
Từ vừa tra
+
unenumerated
:
không đếm; không kê ra