--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unenvying
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unenvying
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unenvying
Phát âm : /'ʌn'enviiɳ/
+ tính từ
không ghen tị
Lượt xem: 243
Từ vừa tra
+
unenvying
:
không ghen tị
+
deer-neck
:
cổ gầy (ngựa)
+
einsteinian
:
thuộc, liên quan tới các Albert Einstein, hay các học thuyết của ông
+
copyright infringement
:
sự vi phạm bản quyền tác giả.
+
cánh cung
:
Bow backdãy núi hình cánh cunga bow-shaped range of mountains