unexamined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unexamined
Phát âm : /'ʌnig'zæmind/
+ tính từ
- không bị xem xét, không bị khám xét, không bị tra xét
- không bị sát hạch (thí sinh)
- (pháp lý) không bị thẩm vấn (nhân chứng)
Lượt xem: 453