--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unexampled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unexampled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unexampled
Phát âm : /,ʌnig'zɑ:mpld/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không tiền khoáng hậu, vô song
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
unexampled
:
không tiền khoáng hậu, vô song
+
cytisus
:
Họ Đậu chổi