--

unextinguished

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unextinguished

Phát âm : /'ʌniks'tiɳgwiʃt/

+ tính từ

  • chưa tắt (đèn); chưa chấm dứt, chưa bị dập tắt
  • chưa trả hết (nợ)
Lượt xem: 336