unfadable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfadable
Phát âm : /'ʌn'feidəbl/
+ tính từ
- không thể héo được
- không thể phai được (màu)
- không thể phai nhạt được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfadable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unfadable":
unbeatable unfadable
Lượt xem: 261