--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unfeignedness
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unfeignedness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfeignedness
Phát âm : /ʌn'feindnis/
+ danh từ
tính không vờ; tính chân thực, tính thành thực
Lượt xem: 324
Từ vừa tra
+
unfeignedness
:
tính không vờ; tính chân thực, tính thành thực