unflinching
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unflinching
Phát âm : /ʌn'flintʃiɳ/
+ tính từ
- không chùn bước, không nao núng; vững vàng
- không ngập ngừng, không do dự; thản nhiên, điềm nhiên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unblinking unintimidated unshrinking
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unflinching"
- Những từ có chứa "unflinching":
unflinching unflinchingness
Lượt xem: 348