--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unforeseeing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unforeseeing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unforeseeing
Phát âm : /'ʌnfɔ:'si:iɳ/
+ tính từ
không nhìn xa thấy trước; không lo xa
Lượt xem: 300
Từ vừa tra
+
unforeseeing
:
không nhìn xa thấy trước; không lo xa
+
bét
:
At the bottom of the scale, least, last, lowest, worsthạng bétthe lowest classđứng bét lớpto be the last in one's classcó bét cũng thu hoạch bốn tấn một hectato reap at last four tons per ha