--

unfulfilled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfulfilled

Phát âm : /'ʌnfrul'fild/

+ tính từ

  • không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực hiện (lời hứa, lời tiên tri...)
  • không được thi hành (mệnh lệnh...)
  • không thành, không đạt, không toại (nguyện vọng, ước mong...)
Từ liên quan
Lượt xem: 281