--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ung
+ adj
addle, rotten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ung"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ung"
:
ung
ủng
úng
uống
ưng
Những từ có chứa
"ung"
:
âm cung
đóng khung
đông cung
đất nung
đổng nhung
đỉnh chung
đung đưa
bao dung
bạch cung
bất trung
more...
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
ung
:
addle, rotten
+
lòi tói
:
chain of iron
+
móp
:
SunkenĐầu đã bạc, má đã mópTo already have hoary hair ad sunken cheeks
+
uncivilized
:
chưa khai hoá, còn mọi rợ, không văn minh
+
shaving-soap
:
xà phòng cạo râu