úng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: úng+ adj
- waterlogged
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "úng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "úng":
ẳng áng ang - Những từ có chứa "úng":
úng ấm cúng ấp a ấp úng ấp úng đúng đúng đắn đúng giờ đúng hạn đúng lúc đúng mức more... - Những từ có chứa "úng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
just true sportsmanlike proper precisely en règle justification exactly propriety properly more...
Lượt xem: 372