--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ungarnered
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ungarnered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ungarnered
Phát âm : /'ʌn'gɑ:nəd/
+ tính từ
không nộp vào kho, không thu vào kho
Lượt xem: 207
Từ vừa tra
+
ungarnered
:
không nộp vào kho, không thu vào kho
+
bảo lãnh
:
To act as guarantee for, to answer for, to be bail forbảo lãnh cho một người vay nợto act as guarantee for a debtorcó người bảo lãnh nên được tạm thato be released on bail
+
ghi âm
:
to record
+
electrocardiographic
:
thuộc, liên quan tới máy ghi điện tim
+
greek orthodox
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của chính thống giáo Đông phương