--

unhappiness

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhappiness

Phát âm : /ʌn'hæpinis/

+ danh từ

  • tình trạng khổ sở, tình trạng khốn khó
  • sự không may, sự bất hạnh; vận rủi
Từ liên quan
Lượt xem: 474