--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
unhesitating
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
unhesitating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unhesitating
Phát âm : /ʌn'heziteitiɳ/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định
Lượt xem: 192
Từ vừa tra
+
unhesitating
:
không lưỡng lự, không do dự; quả quyết, nhất định