--

uninterrupted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uninterrupted

Phát âm : /'ʌn,intə'rʌptid/

+ tính từ

  • không đứt quãng; liên tục
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uninterrupted"
  • Những từ có chứa "uninterrupted" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ròng rã lịch sử
Lượt xem: 270