--

unisolated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unisolated

Phát âm : /'ʌn'aisəleitid/

+ tính từ

  • không cô lập
  • (y học) không cách ly
  • (điện học) không cách điện
  • (hoá học) không tách ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unisolated"
Lượt xem: 292